Trang chủGSC1 • FRA
add
Gesco SE
Giá đóng cửa hôm trước
17,30 €
Mức chênh lệch một ngày
17,85 € - 17,85 €
Phạm vi một năm
12,95 € - 18,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
197,34 Tr EUR
Số lượng trung bình
131,00
Tỷ số P/E
39,41
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,73 Tr | -2,20% |
Chi phí hoạt động | 50,28 Tr | -3,41% |
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 12,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | 16,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,16 Tr | -4,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,11 Tr | -25,92% |
Tổng tài sản | 438,73 Tr | -10,46% |
Tổng nợ | 167,86 Tr | -20,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 12,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,57 Tr | -3,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 Tr | 16,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,93 Tr | -212,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,18 Tr | -128,90% |
Dòng tiền tự do | 3,10 Tr | -2,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.471