Trang chủGSBX • OTCMKTS
add
Golden State Business Bank (Califor(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
30,20 $
Mức chênh lệch một ngày
30,00 $ - 30,00 $
Phạm vi một năm
24,00 $ - 30,31 $
Số lượng trung bình
77,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,51 Tr | 27,85% |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | 20,20% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 36,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,48 | 6,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,43 Tr | 13,10% |
Tổng tài sản | 918,22 Tr | 14,45% |
Tổng nợ | 842,15 Tr | 14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 36,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web