Trang chủGSBC • NASDAQ
add
Great Southern Bancorp Inc
56,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
56,86 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
55,76 $
Mức chênh lệch một ngày
55,56 $ - 56,92 $
Phạm vi một năm
47,57 $ - 68,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
652,07 Tr USD
Số lượng trung bình
28,58 N
Tỷ số P/E
10,15
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,27 Tr | 10,35% |
Chi phí hoạt động | 33,62 Tr | 1,54% |
Thu nhập ròng | 17,16 Tr | 27,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,49 | 15,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,47 | 20,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,18 Tr | 24,17% |
Tổng tài sản | 5,99 T | 3,75% |
Tổng nợ | 5,38 T | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,16 Tr | 27,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,00 Tr | 155,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,39 Tr | -30,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,97 Tr | 88,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,42 Tr | 153,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
995