Trang chủGSAT • NASDAQ
add
Globalstar, Inc.
23,09 $
Sau giờ giao dịch:(1,47%)-0,34
22,75 $
Đóng cửa: 7 thg 3, 20:02:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,42 $
Mức chênh lệch một ngày
21,54 $ - 23,14 $
Phạm vi một năm
15,00 $ - 41,10 $
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,18 Tr | 16,73% |
Chi phí hoạt động | 43,43 Tr | -5,53% |
Thu nhập ròng | -50,22 Tr | -233,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,09 | -185,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 32,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,30 Tr | 68,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,16 Tr | 589,35% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 85,03% |
Tổng nợ | 1,35 T | 147,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,22 Tr | -233,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 340,66 Tr | 5.788,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,85 Tr | -360,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,27 Tr | 665,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 339,25 Tr | 4.689,39% |
Dòng tiền tự do | -90,63 Tr | -179,85% |
Giới thiệu
Globalstar, Inc. is an American telecommunications company that operates a satellite constellation in low Earth orbit for satellite phone, low-speed data transmission and earth observation. The Globalstar second-generation constellation consists of 25 satellites. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 3, 1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
389