Trang chủGSAC • OTCMKTS
add
Gelstat Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,00050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
210,00 N USD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,25 N | 87,78% |
Chi phí hoạt động | 87,84 N | 808,76% |
Thu nhập ròng | -36,38 N | -199,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,03 | -152,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,80 N | -118,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,82 N | -65,14% |
Tổng tài sản | 170,89 N | -8,06% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | 26,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,38 N | -199,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,36 N | 91,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,43 N | -85,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 N | 108,87% |
Dòng tiền tự do | 16,63 N | 131,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2