Trang chủGRWG • NASDAQ
add
GrowGeneration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,74 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 2,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,81 Tr USD
Số lượng trung bình
782,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,96 Tr | -23,49% |
Chi phí hoạt động | 16,87 Tr | -19,43% |
Thu nhập ròng | -4,81 Tr | 18,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,74 | -6,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,59 Tr | 10,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,71 Tr | -13,00% |
Tổng tài sản | 160,61 Tr | -26,72% |
Tổng nợ | 53,89 Tr | -15,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,81 Tr | 18,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,92 Tr | -633,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,46 Tr | -631,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,00 N | 98,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,43 Tr | -171,69% |
Dòng tiền tự do | -1,66 Tr | -320,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
298