Trang chủGRWG • NASDAQ
add
GrowGeneration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
1,49 $ - 3,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,79 Tr USD
Số lượng trung bình
678,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,01 Tr | -10,19% |
Chi phí hoạt động | 20,44 Tr | -15,62% |
Thu nhập ròng | -11,44 Tr | -55,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,87 | -73,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,11 Tr | -54,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,22 Tr | -17,10% |
Tổng tài sản | 199,64 Tr | -27,99% |
Tổng nợ | 56,47 Tr | -26,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,44 Tr | -55,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 Tr | 125,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 535,00 N | -91,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 Tr | -6.272,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,00 N | -107,77% |
Dòng tiền tự do | 5,00 Tr | 550,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
386