Trang chủGRVY • NASDAQ
add
Gravity Co., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
63,39 $
Mức chênh lệch một ngày
63,00 $ - 64,00 $
Phạm vi một năm
53,12 $ - 88,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
438,13 Tr USD
Số lượng trung bình
10,33 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,29 T | 15,16% |
Chi phí hoạt động | 25,28 T | 31,09% |
Thu nhập ròng | 22,04 T | -17,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,41 | -28,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,73 T | -6,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 583,20 T | 19,03% |
Tổng tài sản | 702,91 T | 17,89% |
Tổng nợ | 111,78 T | 8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,04 T | -17,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Gravity Co., Ltd. is a South Korean video game corporation primarily known for the development of the massively multiplayer online role-playing game Ragnarok Online. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
464