Trang chủGRVY • NASDAQ
add
Gravity Co., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
64,51 $
Mức chênh lệch một ngày
63,96 $ - 64,43 $
Phạm vi một năm
53,12 $ - 70,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
443,76 Tr USD
Số lượng trung bình
13,69 N
Tỷ số P/E
7,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,97 T | 40,11% |
Chi phí hoạt động | 37,06 T | 15,93% |
Thu nhập ròng | 13,24 T | 5,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | -24,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,07 T | 45,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,60 T | 15,32% |
Tổng tài sản | 722,45 T | 17,69% |
Tổng nợ | 126,05 T | 20,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,24 T | 5,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Gravity Co., Ltd. is a South Korean video game corporation primarily known for the development of the massively multiplayer online role-playing game Ragnarok Online. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
464