Trang chủGRVY • NASDAQ
add
Gravity Co., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
61,71 $
Mức chênh lệch một ngày
58,50 $ - 62,13 $
Phạm vi một năm
53,12 $ - 88,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
414,99 Tr USD
Số lượng trung bình
19,50 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,41 T | -6,03% |
Chi phí hoạt động | 31,96 T | 27,18% |
Thu nhập ròng | 23,10 T | 7,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,42 | 13,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,61 T | -14,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,80 T | 20,20% |
Tổng tài sản | 686,46 T | 18,73% |
Tổng nợ | 118,10 T | 3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 568,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,10 T | 7,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Gravity Co., Ltd. is a South Korean video game corporation primarily known for the development of the massively multiplayer online role-playing game Ragnarok Online. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
437