Trang chủGRUSF • OTCMKTS
add
Grown Rogue International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
181,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,56 Tr | -11,69% |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | 63,99% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 117,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,76 | 123,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -753,73 N | -153,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,25 Tr | 23,00% |
Tổng tài sản | 48,08 Tr | 24,90% |
Tổng nợ | 19,18 Tr | -29,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 117,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 697,62 N | -48,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -476,37 N | 1,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -497,68 N | -113,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -276,43 N | -105,89% |
Dòng tiền tự do | -4,51 Tr | -229,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
138