Trang chủGRUSF • OTCMKTS
add
Grown Rogue International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
147,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,56 Tr | -27,97% |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | -2,27% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 117,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,76 | 123,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -753,73 N | -322,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,25 Tr | 23,00% |
Tổng tài sản | 48,08 Tr | 24,90% |
Tổng nợ | 19,18 Tr | -29,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 117,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 697,62 N | -65,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -476,37 N | 83,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -497,68 N | 52,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -276,43 N | 85,69% |
Dòng tiền tự do | -4,51 Tr | -229,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
138