Trang chủGRTHO • IST
add
Grainturk Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
475,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
457,75 ₺ - 486,75 ₺
Phạm vi một năm
99,20 ₺ - 532,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
58,12 T TRY
Số lượng trung bình
800,04 N
Tỷ số P/E
62,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | 138,66% |
Chi phí hoạt động | 32,05 Tr | 108,97% |
Thu nhập ròng | 259,21 Tr | -7,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,59 | -61,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,86 Tr | 4,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,74 Tr | 290,32% |
Tổng tài sản | 6,92 T | 68,73% |
Tổng nợ | 641,95 Tr | 31,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,21 Tr | -7,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,49 Tr | 136,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 150,48 Tr | -43,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,22 Tr | -155,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,86 Tr | 29,83% |
Dòng tiền tự do | 332,90 Tr | 120,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
87