Trang chủGRSL • CVE
add
Gr Silver Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -41,40% |
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | -6.089,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | 42,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | 46,11% |
Tổng tài sản | 10,53 Tr | 3,03% |
Tổng nợ | 1,76 Tr | -94,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | -6.089,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | -265,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,60 N | 30,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 Tr | 143,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 406,34 N | 22,02% |
Dòng tiền tự do | -650,86 N | 70,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web