Trang chủGRR • ASX
add
Grange Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
278,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
6,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,64%
1,03%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 103,21 Tr | -11,80% |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | 5,46% |
Thu nhập ròng | 6,88 Tr | -48,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | -41,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,78 Tr | -33,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,37 Tr | -17,33% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 6,54% |
Tổng nợ | 248,51 Tr | 19,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,88 Tr | -48,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,68 Tr | -62,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 914,00 N | 102,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -445,50 N | 96,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,86 Tr | 311,26% |
Dòng tiền tự do | 1,87 Tr | -41,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
581