Trang chủGRPN • NASDAQ
add
Groupon
22,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,83 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,51 $
Mức chênh lệch một ngày
22,81 $ - 23,43 $
Phạm vi một năm
7,76 $ - 43,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
922,93 Tr USD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,70 Tr | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 112,07 Tr | -1,46% |
Thu nhập ròng | 20,34 Tr | 302,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,18 | 300,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 791,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,78 Tr | -1,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,58 Tr | 47,44% |
Tổng tài sản | 647,40 Tr | 13,02% |
Tổng nợ | 596,08 Tr | 11,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,34 Tr | 302,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,42 Tr | 85,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,76 Tr | 150,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 Tr | -55,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,01 Tr | 99,92% |
Dòng tiền tự do | 41,50 Tr | 60,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.079