Trang chủGRPH • IDX
add
Griptha Putra Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
65,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
64,00 Rp - 66,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 98,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
65,00 T IDR
Số lượng trung bình
9,88 Tr
Tỷ số P/E
45,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,82 T | 15,20% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | 90,34% |
Thu nhập ròng | 1,61 T | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,25 | -13,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,27 T | 8,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,17 Tr | -66,49% |
Tổng tài sản | 101,11 T | 10,15% |
Tổng nợ | 24,02 T | 34,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 T | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 T | 44,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,32 T | -562,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,32 T | 727,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,59 Tr | 144,78% |
Dòng tiền tự do | -5,81 T | -4.913,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
70