Trang chủGRPH • IDX
add
Griptha Putra Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 134,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
50,00 T IDR
Số lượng trung bình
226,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,65 T | 11,69% |
Chi phí hoạt động | 2,87 T | 8,20% |
Thu nhập ròng | 925,91 Tr | 87,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,10 | 67,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 T | 47,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | — |
Tổng tài sản | 90,95 T | — |
Tổng nợ | 18,69 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 925,91 Tr | 87,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 41,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 T | -61,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -624,24 Tr | -199,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 T | -1.875,35% |
Dòng tiền tự do | -1,38 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
67