Trang chủGROY • NYSEAMERICAN
add
Gold Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,66 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 2,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
279,57 Tr USD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
3,47%
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 Tr | 230,22% |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | 62,03% |
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | 83,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,17 | 95,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -98,00 N | 93,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | 38,99% |
Tổng tài sản | 737,52 Tr | 6,73% |
Tổng nợ | 179,21 Tr | 5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | 83,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,26 Tr | 173,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,00 N | 99,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | -104,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,00 N | 86,82% |
Dòng tiền tự do | -308,12 N | 98,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15