Trang chủGROC • LON
add
GreenRoc Strategic Materials PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,50 GBX - 2,70 GBX
Phạm vi một năm
1,00 GBX - 4,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,67%
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 215,50 N | 8,56% |
Thu nhập ròng | -216,00 N | -8,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,00 N | 285,71% |
Tổng tài sản | 10,30 Tr | 2,00% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | -26,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,00 N | -8,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,50 N | -10.360,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 N | 84,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 357,00 N | 878,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,00 N | 314,63% |
Dòng tiền tự do | -105,69 N | 48,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
6