Trang chủGRNYO • IST
add
Garanti Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,49 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,30 ₺ - 8,57 ₺
Phạm vi một năm
7,54 ₺ - 11,85 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
313,12 Tr TRY
Số lượng trung bình
492,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,80 Tr | 27,03% |
Chi phí hoạt động | 7,88 Tr | 25,47% |
Thu nhập ròng | -4,73 Tr | 4,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,36 | 24,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,15 Tr | -38,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,81 Tr | -38,32% |
Tổng tài sản | 91,24 Tr | 19,36% |
Tổng nợ | 3,34 Tr | 14,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,73 Tr | 4,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,54 N | -29,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,12 N | 46,62% |
Dòng tiền tự do | -23,60 Tr | -545,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
7