Trang chủGRNWF • OTCMKTS
add
Greenlane Renewables Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,058 $ - 0,058 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,01 Tr | -61,35% |
Chi phí hoạt động | 4,21 Tr | -27,66% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -24,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,49 | -221,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | -38,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,20 Tr | 124,44% |
Tổng tài sản | 44,32 Tr | -25,62% |
Tổng nợ | 21,26 Tr | -39,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -24,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -966,00 N | 78,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 891,00 N | 1.610,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,00 N | -32,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,00 N | 100,70% |
Dòng tiền tự do | 1,24 Tr | 156,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
97