Trang chủGRNT • NYSE
add
Granite Ridge Resources Inc
5,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,37 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:03 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,41 $
Mức chênh lệch một ngày
5,37 $ - 5,47 $
Phạm vi một năm
4,52 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
704,80 Tr USD
Số lượng trung bình
601,79 N
Tỷ số P/E
21,81
Tỷ lệ cổ tức
8,19%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,92 Tr | 21,90% |
Chi phí hoạt động | 38,00 Tr | -22,44% |
Thu nhập ròng | 25,08 Tr | 391,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,14 | 303,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -15,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,07 Tr | 56,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,77 Tr | -76,55% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 11,56% |
Tổng nợ | 462,50 Tr | 42,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 642,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,08 Tr | 391,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,04 Tr | 21,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,54 Tr | -23,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,13 Tr | -0,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,36 Tr | -70,79% |
Dòng tiền tự do | -58,04 Tr | -117,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3