Trang chủGRN • TSE
add
Greenlane Renewables Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
174,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,54 Tr | 10,12% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | -47,38% |
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | 57,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,46 | 61,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,00 N | 97,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,37 Tr | -9,07% |
Tổng tài sản | 50,13 Tr | -28,48% |
Tổng nợ | 27,97 Tr | 2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | 57,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,52 Tr | 664,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,00 N | -37,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,33 Tr | 723,70% |
Dòng tiền tự do | 8,57 Tr | 217,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91