Trang chủGRLVF • OTCMKTS
add
Group Eleven Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
238,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 117,09% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -156,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 Tr | -117,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 Tr | 116,29% |
Tổng tài sản | 13,33 Tr | 22,08% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | 247,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -156,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | -40,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,27 N | -3.088,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,21 Tr | 9.966,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | 234,81% |
Dòng tiền tự do | -671,90 N | -1,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27