Trang chủGRK • HEL
add
GRK Infra Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
13,15 €
Mức chênh lệch một ngày
12,85 € - 13,15 €
Phạm vi một năm
9,05 € - 15,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
557,72 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,39 N
Tỷ số P/E
29,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 258,59 Tr | 14,92% |
Chi phí hoạt động | 44,22 Tr | 6,30% |
Thu nhập ròng | 19,31 Tr | 2,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | -10,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,92 Tr | -4,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 489,03 Tr | — |
Tổng nợ | 304,74 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,31 Tr | 2,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,90 Tr | 1.843,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,86 Tr | -944,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -29,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,92 Tr | 14.206,36% |
Dòng tiền tự do | 41,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.186