Trang chủGRIO • LON
add
Ground Rents Income Fund PLC
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
31,76 GBX - 31,76 GBX
Phạm vi một năm
19,40 GBX - 35,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
30,38 Tr GBP
Số lượng trung bình
27,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 Tr | 4,53% |
Chi phí hoạt động | 938,58 N | 99,12% |
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | 69,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -195,09 | 70,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 Tr | -33,15% |
Tổng tài sản | 63,51 Tr | -30,32% |
Tổng nợ | 13,09 Tr | -47,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | 69,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 455,44 N | -22,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,15 Tr | 130,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -631,21 N | -126,44% |
Dòng tiền tự do | 112,02 N | -70,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4