Trang chủGRINDWELL • NSE
add
Grindwell Norton Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.672,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.642,30 ₹ - 1.692,30 ₹
Phạm vi một năm
1.356,05 ₹ - 2.280,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
182,70 T INR
Số lượng trung bình
54,33 N
Tỷ số P/E
47,99
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,75 T | 11,65% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | 9,42% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | 11,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,80 | -0,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,65 | 11,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 9,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,38 T | 26,61% |
Tổng tài sản | 31,42 T | 10,62% |
Tổng nợ | 8,45 T | 9,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | 11,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
2.429