Trang chủGRID • TSE
add
Tantalus Systems Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Mức chênh lệch một ngày
2,32 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 2,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
87,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,90 Tr | 26,71% |
Chi phí hoạt động | 6,85 Tr | 10,18% |
Thu nhập ròng | -651,00 N | 58,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,47 | 66,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,00 N | 91,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,94 Tr | 195,19% |
Tổng tài sản | 44,00 Tr | 23,89% |
Tổng nợ | 37,57 Tr | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -651,00 N | 58,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,24 Tr | 1.457,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,00 N | -280,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -333,00 N | -161,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,72 Tr | 1.009,39% |
Dòng tiền tự do | 3,37 Tr | 275,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
134