Trang chủGRIA • IDX
add
PT Ingria Pratama Capitalindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
93,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
92,00 Rp - 94,00 Rp
Phạm vi một năm
78,00 Rp - 232,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
693,32 T IDR
Số lượng trung bình
90,24 N
Tỷ số P/E
119,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,23 T | -36,97% |
Chi phí hoạt động | 3,25 T | -13,43% |
Thu nhập ròng | -783,42 Tr | -250,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,52 | -339,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -452,54 Tr | -176,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,96 T | -62,64% |
Tổng tài sản | 467,34 T | -1,53% |
Tổng nợ | 77,82 T | -12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -783,42 Tr | -250,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,55 T | 1.122,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 T | 79,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 T | -119,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,98 Tr | 101,04% |
Dòng tiền tự do | 16,41 Tr | -98,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
56