Trang chủGRIA • IDX
add
PT Ingria Pratama Capitalindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
96,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
95,00 Rp - 105,00 Rp
Phạm vi một năm
78,00 Rp - 190,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
722,82 T IDR
Số lượng trung bình
6,16 Tr
Tỷ số P/E
165,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,30 T | 14,44% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | -15,12% |
Thu nhập ròng | 2,55 T | 40,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,94 | 22,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 T | 37,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,71 T | 173,50% |
Tổng tài sản | 464,58 T | -2,38% |
Tổng nợ | 70,43 T | -20,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 T | 40,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,82 T | 2.920,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -935,06 Tr | 87,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 T | 50,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,19 T | 163,02% |
Dòng tiền tự do | 13,67 T | 230,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
45