Trang chủGRI • NASDAQ
add
GRI Bio Inc
1,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,55%)-0,0100
1,80 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 2,06 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 30,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 Tr USD
Số lượng trung bình
2,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 28,36% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -28,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,31 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,90 Tr | -28,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 Tr | -19,38% |
Tổng tài sản | 5,68 Tr | -19,29% |
Tổng nợ | 2,35 Tr | 1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -149,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -306,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -28,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,17 Tr | -47,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,01 Tr | 13,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 Tr | -18,61% |
Dòng tiền tự do | -2,05 Tr | -98,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3