Trang chủGRI • LON
add
Grainger PLC
Giá đóng cửa hôm trước
215,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
215,00 GBX - 220,50 GBX
Phạm vi một năm
211,50 GBX - 276,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T GBP
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
51,09
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,20 Tr | 12,64% |
Chi phí hoạt động | 12,90 Tr | 27,72% |
Thu nhập ròng | 26,60 Tr | 154,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,16 | 125,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,45 Tr | 2,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,00 Tr | -32,05% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 0,55% |
Tổng nợ | 1,85 T | 3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 738,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,60 Tr | 154,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,30 Tr | -22,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 Tr | 25,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,40 Tr | -76,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,70 Tr | -45,74% |
Dòng tiền tự do | 15,36 Tr | -5,03% |
Giới thiệu
Grainger plc is a British-based residential property business. It is headquartered in Newcastle upon Tyne and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
367