Trang chủGRI • CVE
add
Galore Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 143,65 N | 43,83% |
Thu nhập ròng | -85,85 N | -17,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 N | -66,54% |
Tổng tài sản | 12,52 Tr | 8,59% |
Tổng nợ | 10,31 Tr | 9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,85 N | -17,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,64 N | -273,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,11 N | 89,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,23 N | 32,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -521,00 | -110,34% |
Dòng tiền tự do | 24,27 N | 142,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.000