Trang chủGRG • CVE
add
Golden Arrow Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 69,50% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 282,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | 103,38% |
Tổng tài sản | 8,06 Tr | 13,82% |
Tổng nợ | 925,39 N | -25,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 282,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | -64,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,20 Tr | 171,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 450,00 N | -47,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,90 N | -58,18% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | -49,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web