Trang chủGRG • CVE
add
Golden Arrow Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 835,29 N | -64,21% |
Thu nhập ròng | -833,40 N | 64,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,89 N | -70,83% |
Tổng tài sản | 7,90 Tr | 14,96% |
Tổng nợ | 726,34 N | -78,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -833,40 N | 64,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | 31,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 449,47 N | -82,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -801,63 N | -382,54% |
Dòng tiền tự do | -924,91 N | -0,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web