Trang chủGRF • CVE
add
Green Rise Foods Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,21 Tr | -3,26% |
Chi phí hoạt động | 990,00 N | 26,28% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | -12,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,01 | -9,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,13 Tr | -50,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 59,29 Tr | -2,37% |
Tổng nợ | 54,60 Tr | -2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | -12,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,00 N | -82,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,00 N | -217,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,00 N | 89,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -538,00 N | -129,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web