Trang chủGREENYB • KLSE
add
Greenyield Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
106,10 Tr MYR
Số lượng trung bình
45,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,52 Tr | 26,69% |
Chi phí hoạt động | 7,94 Tr | 65,73% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 32,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,74 | 46,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | 16,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 Tr | 7,20% |
Tổng tài sản | 243,90 Tr | -3,00% |
Tổng nợ | 69,37 Tr | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 32,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,16 Tr | 33,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | 7,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -372,00 N | 24,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,76 Tr | 2.449,10% |
Dòng tiền tự do | 560,75 N | 167,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
129