Trang chủGREENTEC • KLSE
add
Greentronics Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,095 RM - 0,095 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
81,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
302,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,26 Tr | 20,65% |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | 54,08% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 69,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,84 | 40,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 Tr | 41,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,63 Tr | 904,21% |
Tổng tài sản | 167,12 Tr | 72,71% |
Tổng nợ | 69,12 Tr | 2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 898,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 69,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,04 Tr | -1.395,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -698,00 N | -5,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,83 Tr | 15.126,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,10 Tr | 3.694,75% |
Dòng tiền tự do | 3,05 Tr | 135,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
744