Trang chủGREENM • CPH
add
GreenMobility A/S
Giá đóng cửa hôm trước
48,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
48,90 kr - 51,60 kr
Phạm vi một năm
22,43 kr - 57,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
299,38 Tr DKK
Số lượng trung bình
5,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
TLIH
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,39 Tr | 24,40% |
Chi phí hoạt động | 12,92 Tr | 10,26% |
Thu nhập ròng | 8,20 Tr | 182,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,82 | 166,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,62 Tr | 80,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,28 Tr | -30,94% |
Tổng tài sản | 151,52 Tr | -7,88% |
Tổng nợ | 139,33 Tr | -21,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,20 Tr | 182,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,78 Tr | 379,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,40 Tr | 30,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -625,50 N | 94,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
58