Trang chủGREE • NASDAQ
add
Greenidge Generation Holdings Inc
1,48 $
Sau giờ giao dịch:(1,01%)+0,015
1,49 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 3,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,51 Tr USD
Số lượng trung bình
127,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,86 Tr | -1,50% |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | -16,48% |
Thu nhập ròng | -4,12 Tr | 26,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,02 | 24,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 Tr | -320,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 Tr | -66,89% |
Tổng tài sản | 52,76 Tr | -16,05% |
Tổng nợ | 113,98 Tr | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -61,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -240,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,12 Tr | 26,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,80 Tr | -234,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,91 Tr | 323,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 Tr | 63,66% |
Dòng tiền tự do | 1,01 Tr | 13,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
35