Trang chủGRDM • CVE
add
Grid Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 401,86 N | -87,78% |
Thu nhập ròng | -172,78 N | 94,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -385,05 N | 87,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | -81,16% |
Tổng tài sản | 1,11 Tr | -88,54% |
Tổng nợ | 1,09 Tr | -83,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -194,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,78 N | 94,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -238,56 N | -112,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 263,16 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,25 N | -62,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,64 N | -104,26% |
Dòng tiền tự do | -204,77 N | -106,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web