Trang chủGRDM • CVE
add
Grid Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
112,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 91,42 N | -93,10% |
Thu nhập ròng | 125,18 N | 124,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -84,47 N | 92,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,32 N | -85,24% |
Tổng tài sản | 679,64 N | -91,00% |
Tổng nợ | 519,02 N | -89,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,18 N | 124,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -399,84 N | 62,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 188,77 N | 716,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,25 N | 57,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -364,32 N | 74,73% |
Dòng tiền tự do | -429,24 N | 37,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web