Trang chủGRDAF • OTCMKTS
add
Grounded Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,062 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
200,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,29 N | 2.841,17% |
Chi phí hoạt động | 77,83 N | -81,28% |
Thu nhập ròng | 30,39 N | 105,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,06 | 100,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,16 N | 108,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,81 N | -50,79% |
Tổng tài sản | 2,53 Tr | -12,01% |
Tổng nợ | 272,41 N | -45,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,39 N | 105,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,06 N | 110,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,05 N | -102,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,01 N | -75,34% |
Dòng tiền tự do | -18,75 N | 90,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6