Trang chủGRCE • NASDAQ
add
Grace Therapeutics, Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,09 $
Mức chênh lệch một ngày
2,95 $ - 3,11 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 4,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,92 Tr USD
Số lượng trung bình
69,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | -37,74% |
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -28,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | 12,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,09 Tr | 37,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 Tr | 3,07% |
Tổng tài sản | 69,80 Tr | 0,12% |
Tổng nợ | 6,26 Tr | -39,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -28,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 Tr | 49,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 Tr | 41,07% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | 39,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
6