Trang chủGRBK • NYSE
add
Green Brick Partners Inc
Giá đóng cửa hôm trước
56,66 $
Mức chênh lệch một ngày
54,24 $ - 57,37 $
Phạm vi một năm
50,57 $ - 84,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T USD
Số lượng trung bình
333,77 N
Tỷ số P/E
6,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 567,31 Tr | 25,96% |
Chi phí hoạt động | 60,65 Tr | 19,12% |
Thu nhập ròng | 103,81 Tr | 42,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,30 | 12,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,31 | 46,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,64 Tr | 46,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,54 Tr | -21,26% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 18,24% |
Tổng nợ | 551,83 Tr | 0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,81 Tr | 42,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,93 Tr | 249,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,80 Tr | -103,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,92 Tr | 237,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,05 Tr | 217,87% |
Dòng tiền tự do | -2,56 Tr | 92,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
650