Trang chủGRAPHITE • NSE
add
Graphite India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
522,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
519,00 ₹ - 540,90 ₹
Phạm vi một năm
365,75 ₹ - 623,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
104,14 T INR
Số lượng trung bình
419,31 N
Tỷ số P/E
28,96
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,65 T | -8,65% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | 3,43% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | -43,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,15 | -38,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 412,40 Tr | -63,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,99 T | 18,73% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | -43,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.678