Trang chủGRAPHITE • NSE
add
Graphite India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
498,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
496,05 ₹ - 508,00 ₹
Phạm vi một năm
460,05 ₹ - 709,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
97,55 T INR
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
20,87
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,43 T | -18,92% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 6,71% |
Thu nhập ròng | 1,95 T | -75,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,33 | -70,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 457,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,21 T | 14,68% |
Tổng tài sản | 72,09 T | 0,78% |
Tổng nợ | 13,71 T | -13,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 T | -75,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.721