Trang chủGRAF • NYSEAMERICAN
add
Graf Global Corp Class A
Giá đóng cửa hôm trước
10,49 $
Mức chênh lệch một ngày
10,49 $ - 10,49 $
Phạm vi một năm
9,98 $ - 11,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
313,57 Tr USD
Số lượng trung bình
6,94 N
Tỷ số P/E
31,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 193,32 N | 171,77% |
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 8.287,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,24 N | -90,76% |
Tổng tài sản | 241,03 Tr | 4,21% |
Tổng nợ | 250,64 Tr | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -31,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 8.287,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,93 N | 30,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,00 N | -100,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,93 N | -121,80% |
Dòng tiền tự do | -233,72 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021