Trang chủGRAB • NASDAQ
add
Grab Holdings Ltd
4,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,74%)+0,030
4,07 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:12:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 $
Mức chênh lệch một ngày
3,93 $ - 4,12 $
Phạm vi một năm
2,98 $ - 5,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,46 T USD
Số lượng trung bình
38,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 764,00 Tr | 17,00% |
Chi phí hoạt động | 268,00 Tr | -5,30% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | -25,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | -36,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 264,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,00 Tr | 475,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,68 T | 10,23% |
Tổng tài sản | 9,30 T | 5,72% |
Tổng nợ | 2,94 T | 26,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | -25,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 253,00 Tr | 1.073,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,00 Tr | -94,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,00 Tr | -28,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,00 Tr | -34,17% |
Dòng tiền tự do | 15,00 Tr | -87,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
11.267