Trang chủGRAB • NASDAQ
add
Grab Holdings Ltd
5,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,39%)-0,020
5,15 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:58:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,06 $
Mức chênh lệch một ngày
5,05 $ - 5,29 $
Phạm vi một năm
2,98 $ - 5,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,06 T USD
Số lượng trung bình
30,04 Tr
Tỷ số P/E
1.065,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 773,00 Tr | 18,38% |
Chi phí hoạt động | 343,00 Tr | 3,00% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 123,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 119,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 129,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,00 Tr | 161,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 T | 42,87% |
Tổng tài sản | 9,64 T | 17,63% |
Tổng nợ | 3,17 T | 69,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 123,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,00 Tr | 763,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,00 Tr | 39,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,00 Tr | 86,73% |
Dòng tiền tự do | 362,00 Tr | 119,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
11.267