Trang chủGR • CVE
add
Great Atlantic Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
182,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 826,60 N | 32,69% |
Thu nhập ròng | -967,36 N | -219,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -783,78 N | -26,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 N | 42,36% |
Tổng tài sản | 340,64 N | -9,61% |
Tổng nợ | 5,49 Tr | 93,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -610,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -967,36 N | -219,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -541,13 N | -24,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 542,28 N | 25,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 N | 297,94% |
Dòng tiền tự do | 131,60 N | 125,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web