Trang chủGR8 • ASX
add
Great Dirt Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,097 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 126,81 N | 25,57% |
Thu nhập ròng | -105,03 N | -62,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -108,76 N | -3,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 Tr | -22,47% |
Tổng tài sản | 4,27 Tr | -9,30% |
Tổng nợ | 110,27 N | -25,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,03 N | -62,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,15 N | -445,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,90 N | 127,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,30 N | 57,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,54 N | 97,45% |
Dòng tiền tự do | -186,75 N | 41,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web