Trang chủGQC • CVE
add
Goldquest Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
181,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
70,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | 168,89% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -150,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 Tr | -157,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,23 Tr | 59,47% |
Tổng tài sản | 14,99 Tr | 62,44% |
Tổng nợ | 303,44 N | 34,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -150,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | -159,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | -119,61% |
Dòng tiền tự do | -697,37 N | -176,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web