Trang chủGPUS • NYSEAMERICAN
add
Hyperscale Data Inc
4,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,21%)-0,010
4,75 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:19:41 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 $
Mức chênh lệch một ngày
4,73 $ - 5,28 $
Phạm vi một năm
1,23 $ - 12,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,38 Tr USD
Số lượng trung bình
17,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,02 Tr | -34,78% |
Chi phí hoạt động | 11,67 Tr | -19,71% |
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | -213,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,81 | -273,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -119,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,06 Tr | 27,58% |
Tổng tài sản | 218,55 Tr | -27,10% |
Tổng nợ | 211,76 Tr | -9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | -213,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,96 Tr | 61,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | 32,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,71 Tr | -63,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -410,00 N | -124,57% |
Dòng tiền tự do | -11,20 Tr | 5,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
399