Trang chủGPUS • NYSEAMERICAN
add
Hyperscale Data Inc
0,39 $
Sau giờ giao dịch:(2,44%)-0,0095
0,38 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:46:33 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 9,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,82 Tr USD
Số lượng trung bình
119,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,86 Tr | 45,32% |
Chi phí hoạt động | 16,25 Tr | 7,03% |
Thu nhập ròng | -19,05 Tr | 43,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,68 | 61,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,35 Tr | 58,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,61 Tr | 177,68% |
Tổng tài sản | 213,50 Tr | -21,15% |
Tổng nợ | 205,60 Tr | -15,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,05 Tr | 43,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,10 Tr | 16,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | 43,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,90 Tr | 19,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 Tr | 1.290,54% |
Dòng tiền tự do | -3,11 Tr | -120,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
399