Trang chủGPTINFRA • NSE
add
GPT Infraprojects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
116,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
115,35 ₹ - 118,99 ₹
Phạm vi một năm
84,48 ₹ - 165,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,66 T INR
Số lượng trung bình
220,51 N
Tỷ số P/E
16,65
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 T | 29,33% |
Chi phí hoạt động | 687,74 Tr | 23,30% |
Thu nhập ròng | 234,80 Tr | 39,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | 8,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 363,81 Tr | 15,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,85 Tr | 356,60% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,80 Tr | 39,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
925