Trang chủGPSO • IDX
add
Geoprima Solusi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.270,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.175,00 Rp - 1.395,00 Rp
Phạm vi một năm
104,00 Rp - 1.450,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
883,43 T IDR
Số lượng trung bình
15,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -29,41% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | -19,55% |
Thu nhập ròng | -786,67 Tr | 23,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,72 | -8,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -150,74 Tr | -478,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | 127,99% |
Tổng tài sản | 52,45 T | -11,54% |
Tổng nợ | 9,63 T | -8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 666,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -786,67 Tr | 23,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 T | 64,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 953,48 Tr | -79,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -601,61 Tr | -363,79% |
Dòng tiền tự do | -2,28 T | -720,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
22