Trang chủGPSO • IDX
add
Geoprima Solusi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
650,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
650,00 Rp - 740,00 Rp
Phạm vi một năm
248,00 Rp - 1.450,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
466,72 T IDR
Số lượng trung bình
8,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 786,42 Tr | -61,70% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | -19,21% |
Thu nhập ròng | -1,39 T | -27,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -176,33 | -233,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -717,90 Tr | -140,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 235,11% |
Tổng tài sản | 51,04 T | -15,57% |
Tổng nợ | 9,61 T | -25,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 666,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 T | -27,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,08 Tr | -101,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -627,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,37 Tr | 99,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,08 Tr | 93,25% |
Dòng tiền tự do | 918,07 Tr | -39,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
22