Trang chủGPSO • IDX
add
Geoprima Solusi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
394,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
390,00 Rp - 400,00 Rp
Phạm vi một năm
100,00 Rp - 1.450,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
260,03 T IDR
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 949,17 Tr | 2,69% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 7,37% |
Thu nhập ròng | -1,95 T | -38,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -205,71 | -34,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 T | -27,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | 272,87% |
Tổng tài sản | 53,08 T | -10,64% |
Tổng nợ | 9,47 T | -1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 666,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 T | -38,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 T | 154,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,93 Tr | -103,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 261,12 Tr | 106,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 T | 133,08% |
Dòng tiền tự do | 3,16 T | 158,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
22