Trang chủGPSC • BKK
add
Global Power Synergy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
32,25 ฿
Mức chênh lệch một ngày
31,75 ฿ - 32,75 ฿
Phạm vi một năm
22,40 ฿ - 49,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
91,64 T THB
Số lượng trung bình
6,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,76 T | -10,30% |
Chi phí hoạt động | 605,09 Tr | 9,52% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 31,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | 47,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 29,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 T | -0,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,48 T | -45,30% |
Tổng tài sản | 280,09 T | -9,62% |
Tổng nợ | 160,02 T | -15,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 31,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,82 T | 1,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 T | -109,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,52 T | -145,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,51 T | -130,98% |
Dòng tiền tự do | 2,95 T | -21,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.094