Trang chủGPRK • NYSE
add
GeoPark Ltd
6,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,99 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:22 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 $
Mức chênh lệch một ngày
6,83 $ - 7,06 $
Phạm vi một năm
5,66 $ - 11,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
358,66 Tr USD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
4,64
Tỷ lệ cổ tức
8,41%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,35 Tr | -17,96% |
Chi phí hoạt động | 53,34 Tr | 15,08% |
Thu nhập ròng | 13,07 Tr | -56,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,52 | -47,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,79 Tr | -21,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,99 Tr | 104,35% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 17,69% |
Tổng nợ | 987,26 Tr | 20,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,07 Tr | -56,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,76 Tr | -189,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,68 Tr | 85,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,06 Tr | 601,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,24 Tr | 76,66% |
Dòng tiền tự do | -104,08 Tr | -293,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
476