Trang chủGPRK34 • BVMF
add
Geopark Ltd BDR
Giá đóng cửa hôm trước
33,78 R$
Mức chênh lệch một ngày
33,55 R$ - 34,41 R$
Phạm vi một năm
30,40 R$ - 72,94 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
323,25 Tr USD
Số lượng trung bình
1,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,79 Tr | -37,02% |
Chi phí hoạt động | 51,01 Tr | -15,16% |
Thu nhập ròng | -10,34 Tr | -140,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,63 | -163,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,51 Tr | -47,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -276,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,04 Tr | 303,01% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 8,32% |
Tổng nợ | 865,98 Tr | 6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,34 Tr | -140,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,04 Tr | -112,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,16 Tr | 116,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,62 Tr | 6,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,96 Tr | 50,47% |
Dòng tiền tự do | -32,47 Tr | 16,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
476